Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifty



/'fifti/

tính từ

năm mươi

    fifty persons năm mươi người

bao nhiêu là, vô số

    to have fifty things to do có bao nhiêu là việc phải làm

danh từ

số năm mươi

nhóm năm mươi (người, vật...)

(số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)

    to be in the late fifties gần sáu mươi

    in the early fifties of our century trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fifty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.