Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ell




ell
[el]
danh từ
En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm)
mái hiên gie ra


/el/

danh từ
En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
chái, hồi (của một căn nhà)

Related search result for "ell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.