Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubiety




dubiety
[dju:'baiəti]
danh từ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi
điều nghi ngờ


/dju:'baiəti/

danh từ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi
điều nghi ngờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dubiety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.