Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dribbler




dribbler
['driblə]
danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá)


/'driblə/

danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dribbler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.