Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
driveller




driveller
['drivlə]
danh từ
đứa bé thò lò mũi xanh
người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con


/'drivlə/

danh từ
đứa bé thò lò mũi xanh
người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "driveller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.