Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disco





danh từ
sự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng



disco
['diskou]
danh từ
câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco
disco music
nhạc disco
disco dancing
kiểu khiêu vũ dân gian hiện đại
thiết bị âm thanh và ánh sáng phục vụ một cuộc khiêu vũ như vậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.