Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decal




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại



decal
['di:kæl ; di'kæl ; 'dekəl]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại


Related search result for "decal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.