Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dashiki




danh từ
áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người Tây Phi)



dashiki
[də'∫i:ki]
danh từ
áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người Tây Phi)


Related search result for "dashiki"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.