Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creeper




creeper
['kri:pə]
danh từ
loài vật bò
giống cây bò; giống cây leo
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)


/'kri:pə/

danh từ
loài vật bò
giống cây bò; giống cây leo
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.