Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crupper




crupper
['krʌpə]
danh từ
dây đuôi (dây buộc vào yên ngựa và lòn qua đuôi)
mông (ngựa)


/'krʌpə/

danh từ
dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)
mông (ngựa)

Related search result for "crupper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.