Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counteration


/,kauntə'rækʃn/

danh từ
sự chống lại, sự kháng cự lại
phản tác dụng
sự trung hoà, sự làm mất tác dụng

Related search result for "counteration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.