Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakaway




danh từ
sự ly khai



breakaway
['breikə'wei]
danh từ
(chính trị) sự ly khai
a breakaway from the Opposition
sự ly khai với phe đối lập
người ly khai (ra khỏi một đảng, đoàn thể..)
tính từ
ly khai
a breakaway group/faction
một nhóm/phe ly khai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breakaway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.