Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bethel




bethel
['beθəl]
danh từ
nhà thờ của những người không theo quốc giáo
nhà thờ của thuỷ thủ


/'beθəl/

danh từ
nhà thờ của những người không theo quốc giáo
nhà thờ của thuỷ thủ

Related search result for "bethel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.