Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axiomatics




axiomatics
[,æksiə'mætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
tiên đề học
hệ tiên đề



tiên đề học, hệ tiên đề
formal a. hệ tiên đề hình thức
informal a. hệ tiên đề không hình thức

/,æksiə'mətiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít (toán học)
tiên đề học
hệ tiên đề

Related search result for "axiomatics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.