Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airshed




airshed
['eə∫ed]
danh từ
nhà để máy bay


/'eəʃed/

danh từ
nhà để máy bay

Related search result for "airshed"
  • Words pronounced/spelled similarly to "airshed"
    airshed arched

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.