Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woe


/wou/

danh từ

sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ

    woe is me! ôi khổ tôi chưa!

(số nhiều) tai hoạ, tai ương

    poverty, illness and other woes nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.