usefulness
usefulness | ['ju:sfənis] | | danh từ | | | sự hữu ích, sự có ích, sự giúp ích; tình trạng có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó | | | (thông tục) sự thành thạo, sự có năng lực, sự cừ |
/'ju:sfulnis/
danh từ sự ích lợi; tính chất có ích (từ lóng) kh năng (từ lóng) sự thành thạo
|
|