tun
tun | [tʌn] |  | danh từ | |  | thùng tônô (đựng bia, rượu vang..) | |  | thùng ủ men (chế rượu bia) | |  | đơn vị đo dung tích (216 galông bia hoặc 252 galông rượu vang) |  | ngoại động từ | |  | bỏ vào thùng, đóng vào thùng | |  | to tun wine | | đóng rượu vào thùng |
/tʌn/
danh từ
thùng ton nô
thùng ủ men (chế rượu bia)
ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
ngoại động từ
bỏ vào thùng, đóng vào thùng to tun wine đóng rượu vào thùng
|
|