Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ski-running




ski-running
['ski:'rʌniη]
danh từ
sự trượt tuyết; sự đi xki


/'ski:,rʌniɳ/

danh từ
sự trượt tuyết; sự đi xki

Related search result for "ski-running"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.