Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổn hển


[hổn hển]
Panting.
Chạy một lúc thở hổn hển
To be panting after running a long distance.
Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng).



Panting
Chạy một lúc thở hổn hển To be panting after running a long distance
Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.