Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single-hearded


/'siɳgl'hɑ:tid/

tính từ
chân thật, ngay thẳng ((cũng) single-minded)

Related search result for "single-hearded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.