Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retinue




retinue
['retinju:]
danh từ
đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..)


/'retinju:/

danh từ
đoàn tuỳ tùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retinue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.