mischievous
mischievous | ['mist∫ivəs] |  | tính từ | |  | hay làm hại | |  | tác hại, có hại | |  | tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh | |  | a mischievous child | | một đứa trẻ tinh quái |
/'mistʃivəs/
tính từ
hay làm hại
tác hại, có hại
tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh a mischievous child một đứa trẻ tinh quái
|
|