Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch ngợm


[nghịch ngợm]
Playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty
Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm
The boy is very intelligent but very mischievous.



Playful, mischievous
Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm The boy is very inteelligent but very mischievous


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.