discrete
discrete | [dis'kri:t] |  | tính từ | |  | riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc | |  | discrete particles | | những hạt nhỏ riêng biệt | |  | a series of discrete events | | một loạt những sự kiện riêng rẽ |
rời rạc
/dis'kri:t/
tính từ
riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc discrete space (toán học) không gian rời rạc
(triết học) trừu tượng
|
|