Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dedicated




tính từ
tận tụy, tận tâm
có tính cách chuyên môn



dedicated
['dedikeitid]
tính từ
tận tụy, tận tâm
a dedicated worker/teacher
một công nhân/thầy giáo tận tụy
được thiết kế cho một ý đồ riêng biệt duy nhất; chuyên dụng
dedicated image processor
trình chuyên xử lý ảnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dedicated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.