conjurer
conjurer | ['kʌndʒərə] | | | Cách viết khác: | | | conjuror |  | ['kʌndʒərə] |  | danh từ | | |  | người làm trò ảo thuật | | |  | thầy phù thuỷ, pháp sư | | |  | người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán | | |  | he is no conjurer | | | nó chẳng có tài cán gì |
/'kʌndʤərə/ (conjuror) /'kʌndʤərə/
danh từ
người làm trò ảo thuật
thầy phù thuỷ, pháp sư
người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán he is no conjurer nó chẳng có tài cán gì
|
|