Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bay-salt




bay-salt
['bei'sɔ:lt]
danh từ
muối biển


/'bei'sɔ:lt/

danh từ
muối biển

Related search result for "bay-salt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.