Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ye




ye
[ji:]
đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
mạo từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)


/ji:/

đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you

mạo từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)

Related search result for "ye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.