wonted
wonted | ['wountid] | | tính từ | | | là thói thường (đối với ai), thông thường | | | to greet someone with one's wonted warmth | | chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình |
/'wountiɳ/
tính từ là thói thường (đối với ai), thông thường to greet someone with one's wonted warmth chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình
|
|