Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wolves




wolves
Xem wolf


/wulf/

danh từ, số nhiều wolves
(động vật học) chó sói
người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf
đói ngấu !to cry wolf
(xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears
ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door
đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing
chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà

ngoại động từ
ngốn, nuốt ngấu nghiến
to wolf [down] one's food nuốt ngấu nghiến đồ ăn

Related search result for "wolves"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wolves"
    wolfish wolves

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.