window-dressing
window-dressing | ['windou'dresiη] |  | danh từ | |  | nghệ thuật bày hàng ở tủ kính | |  | cách trình bày sự kiện.. để gây ấn tượng tốt (thường) là giả tạo; bề ngoài loè loẹt giả dối |
/'windou,dresi /
danh từ
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
(thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối
|
|