whip-saw
whip-saw | ['wipsɔ:] | | danh từ | | | (kỹ thuật) cưa khoét | | ngoại động từ | | | cưa khoét | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...) |
/'wips :/
danh từ (kỹ thuật) cưa khoét
ngoại động từ cưa khoét (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)
|
|