whip-round
whip-round | ['wipraund] | | danh từ | | | sự quyên tiền, cuộc quyên tiền | | | a whip-round for the earthquake victims | | cuộc quyên tiền để giúp các nạn nhân của vụ động đất |
/'wipraund/
danh từ sự quyên tiền to have a whip-round for quyên tiền để (cho)
nội động từ quyên tiền
|
|