wheel-horse
wheel-horse | ['wi:l'hɔ:s] | | danh từ | | | ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù |
/'wi:lh :s/
danh từ ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù
|
|