well-grounded
well-grounded | ['wel'graundid] | | Cách viết khác: | | well-founded | | ['wel'faundid] | | tính từ | | | đáng tin cậy, chắc chắn, có cơ sở, được dựa trên thực tế, được chứng minh (tin tức..) | | | well-grounded suspicions | | những nghi vấn có cơ sở |
/'wel'graundid/ (well-founded) /'wel'faundid/ founded) /'wel'faundid/
tính từ đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)
|
|