Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reasoned




tính từ
trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ



reasoned
['ri:znd]
tính từ
trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reason"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.