|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wantonness
wantonness | ['wɔntənnis] |  | danh từ | |  | tính bướng, tính ngang ngạnh | |  | sự cố tình (hành động) | |  | tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng đảnh; sự đùa giỡn | |  | tính lố lăng, tính phóng đãng, tính dâm ô | |  | tính chất bừa bãi, tính chất trái đạo đức | |  | tính không khiêm tốn, tính không giản dị | |  | tình trạng tốt tươi, tình trạng sum sê, tình trạng um tùm, tình trạng rất phong phú (sự sinh trưởng..) |
/'wɔntənnis/
danh từ
sự tinh nghịch; sự đùa giỡn
tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ
tính phóng đãng
sự sum sê, sự um tùm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|