Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
votive




votive
['voutiv]
tính từ
tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với Chúa; nhất là ở nhà thờ)
votive offerings
đồ lễ dâng cúng tạ ơn


/'voutiv/

tính từ
dâng cúng để thực hiện lời nguyền
votive offerings đồ lễ tạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.