Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingfisher





kingfisher
['kiη,fi∫ə]
danh từ
(động vật học) chim bói cá


/'kiɳ,fiʃə/

danh từ
(động vật học) chim bói cá

Related search result for "kingfisher"
  • Words contain "kingfisher" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bòng chanh bói cá

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.