Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewable




viewable
['vju:əbl]
tính từ
có thể xem được
có thể nhìn thấy


/'vju:əbl/

tính từ
có thể xem được

Related search result for "viewable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.