Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verbal




verbal
['və:bl]
tính từ
(thuộc) từ; (thuộc) lời
a verbal error
một sai sót về từ
a good verbal memory
trí nhớ từ tốt
bằng lời nói, bằng miệng (nói ra mà không viết)
a verbal explanation
một sự giải thích bằng miệng
verbal contract
hợp đồng miệng; giao ước miệng
theo từng chữ một, theo từng nghĩa của chữ
a verbal translation
một bản dịch theo từng chữ một
(ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có gốc động từ
verbal noun
danh từ gốc động từ


/'və:bəl/

tính từ
(thuộc) từ, (thuộc) lời
a verbal error một sai sót về từ
a good verbal memory trí nhớ từ tốt
bằng lời nói, bằng miệng
a verbal explanation một sự giải thích bằng miệng
verbal contract hợp đồng miệng; giao ước miệng
verbal note (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)
theo chữ một, từng chữ một (dịch)
a verbal translation một bản dịch theo từng chữ một
(ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ
verbal noun danh từ gốc động từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verbal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.