Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rear





rear
[riə]
danh từ
bộ phận đằng sau, phía sau
the garden is at the rear of the house
khu vườn ở đằng sau nhà
(quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
(quân sự) hậu quân
to bring (close) up the rear
đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
to take (attack) the enemy in the rear
tấn công phía sau lưng địch
to hang on the rear of the enemy
bám sát địch
to hang on the rear of enemy
bám sát địch
đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
(thông tục) nhà xí, cầu tiêu
tính từ
ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
rear wheel
bánh sau
rear waggons
những toa cuối
ngoại động từ
ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
to rear one's head
ngẩng đầu lên
to rear a hand
giơ tay, đưa tay lên
to rear one's voice
lên giọng
dựng, xây dựng
to rear a statue
dựng một bức tượng
nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
to rear children
nuôi dạy con
nuôi, chăn nuôi; trồng
to rear cattle
nuôi trâu bò
to rear plants
trồng cây
nội động từ
lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
((thường) + up) giận dữ đứng dậy
nhô cao lên (đỉnh núi)


/riə/

danh từ
bộ phận đằng sau, phía sau
the garden is at the rear of the house khu vườn ở đằng sau nhà
(quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
(quân sự) hậu quân
to bring (close up the rear đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
to take (attack) the enemy in the rear tấn công phía sau lưng địch
to hang on the rear of the enemy bám sát địch
to hang on the rear of enemy bám sát địch
đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
(thông tục) nhà xí, cầu tiêu

tính từ
ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
rear wheel bánh sau
rear waggons những toa cuối

ngoại động từ
ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
to rear one's head ngẩng đầu lên
to rear a hand giơ tay, đưa tay lên
to rear one's voice lên giọng
dựng, xây dựng
to rear a statue dựng một bức tượng
nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
to rear children nuôi dạy con
nuôi, chăn nuôi; trồng
to rear cattle nuôi trâu bò
to rear plants trồng cây

nội động từ
lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
((thường) up) giận dữ đứng dậy
nhô cao lên (đỉnh núi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.