vegetative
vegetative | ['vedʒitətiv] |  | tính từ | |  | (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không liên quan đến quá trình sinh sản) | |  | vegetative function | | chức năng sinh dưỡng | |  | (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cối nói chung | |  | vô vịlay lắt (cuộc đời) |
/'vedʤitətiv/
tính từ
(sinh vật học) sinh dưỡng vegetative function chức năng sinh dưỡng
(thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
vô vị (cuộc đời)
|
|