Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vegetal




vegetal
['vedʒitl]
tính từ
(sinh vật học) sinh dưỡng
the vegetal functions
các chức năng sinh dưỡng


/'vedʤitl/

tính từ
(thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
vegetal oil dầu thực vật
(sinh vật học) sinh dưỡng
the vegetal functions các chức năng sinh dưỡng

danh từ
thực vật, cây cỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vegetal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vegetal"
    vegetal vestal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.