Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valvate




valvate
['vælveit]
Cách viết khác:
valvar
['vælvə]
như valvar
có van, có nắp, có mãnh vỡ


/'vælvə/ (valvate) /'vælveit/

tính từ
(thực vật học) mở bằng mảnh vỏ

Related search result for "valvate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.