Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velvet





velvet
['velvit]
danh từ
nhung
silk velvet
nhung tơ
lớp lông nhung (trên sừng hươu, nai)
(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
to be on velvet
ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
tính từ
bằng nhung
velvet glove
găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
an iron hand in a velvet glove
(nghĩa bóng) bàn tay sắt bọc nhung
như nhung, mượt như nhung
velvet satin
xa tanh mượt như nhung
(nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
with velvet tread
bước đi nhẹ nhàng
velvet paw
chân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà


/'velvit/

danh từ
nhung
silk velvet nhung tơ
lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi !to be on velvet
ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng

tính từ
bằng nhung
velvet glove găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
an iron hand in a velvet glove bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
như nhung, mượt như nhung
velvet satin xa tanh mượt như nhung
(nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
with velvet tread bước đi nhẹ nhàng
velvet paw chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "velvet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.