Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
validate




validate
['vælideit]
ngoại động từ
phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực, xác nhận tính hợp lệ
to validate a contract
làm cho một hợp đồng có hiệu lực
công nhận có giá trị, làm cho lôgich, làm cho hợp lý, làm cho chính đáng
to validate a thesis
công nhận giá trị của một luận án


/'vælideit/

ngoại động từ
làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "validate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.