 | ['ju:sfl] |
 | tính từ |
|  | hữu ích; có ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó |
|  | a useful gadget/book/acquaintance |
| một đồ vật/cuốn sách/sự quen biết có ích |
|  | video are useful things to have in the classroom |
| video là những vật hữu ích cần có trong lớp học |
|  | to do something useful with one's life |
| làm điều gì hữu ích cho đời mình |
|  | (thông tục) thạo, có năng lực, cừ |
|  | a useful footballer |
| một cầu thủ bóng đá cừ |
|  | to be pretty useful with one's fists |
| thạo dùng quả đấm của mình |
|  | to make oneself useful |
|  | giúp đỡ bằng những việc làm có ích |
|  | my nephews tried to make themselves useful about the house |
| các cháu tôi cố gắng giúp đỡ công việc trong nhà |