Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
useful





useful
['ju:sfl]
tính từ
hữu ích; có ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
a useful gadget/book/acquaintance
một đồ vật/cuốn sách/sự quen biết có ích
video are useful things to have in the classroom
video là những vật hữu ích cần có trong lớp học
to do something useful with one's life
làm điều gì hữu ích cho đời mình
(thông tục) thạo, có năng lực, cừ
a useful footballer
một cầu thủ bóng đá cừ
to be pretty useful with one's fists
thạo dùng quả đấm của mình
to make oneself useful
giúp đỡ bằng những việc làm có ích
my nephews tried to make themselves useful about the house
các cháu tôi cố gắng giúp đỡ công việc trong nhà



có ích

/'ju:sful/

tính từ
có ích, dùng được
(từ lóng) làm ăn được, cừ
a useful footballer một cầu thủ bóng đá cừ
(từ lóng) thạo dùng
to be pretty useful with one's fists thạo dùng qu đấm của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "useful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.